--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hổ lang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hổ lang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổ lang
+
Cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổ lang"
Những từ có chứa
"hổ lang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lobby
roan
corridor
tramp
quack
rove
vestibule
saltimbanco
roam
dasyprocta
more...
Lượt xem: 828
Từ vừa tra
+
hổ lang
:
Cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát)
+
gấm vóc
:
brocade and glossy flowered satin, silk and satinĂn mặc toàn gấm vócTo be dressed all in silks and satins
+
lố lăng
:
ridiculous
+
bặt tin
:
Newsless
+
besotted
:
say sưa, mê mẩn; say bí tỉ, say mềm